PHẢN BIỆN TOÀN DIỆN QUAN ĐIỂM SAI LỆCH, MÉO MÓ CỦA CHÚ THIỆN KHÁNH VỀ SƯ THÍCH GIÁC KHANG,
THẦY TỔ VÀ KINH ĐIỂN TỊNH ĐỘ
Giới thiệu
Pháp môn Tịnh Độ là một trong những pháp môn cốt lõi của Phật giáo Đại Thừa, được xây dựng trên nền tảng ba bộ kinh quan trọng: Kinh A Di Đà, Kinh Vô Lượng Thọ và Kinh Quán Vô Lượng Thọ. Đây là con đường tu tập kết hợp giữa tự lực (niệm Phật đến nhất tâm) và tha lực (nguyện lực của Phật A Di Đà), giúp chúng sanh trong thời mạt pháp vượt thoát luân hồi, vãng sanh về cõi Cực Lạc. Sư Giác Khang – một bậc thầy chứng đắc – đã dành cả cuộc đời nghiên cứu sâu sắc kinh điển bằng tiếng Hán, đạt các tầng thiền cao như Sơ Thiền, Nhị Thiền, cho đến Tứ Không, và truyền bá pháp môn Tịnh Độ tại Việt Nam một cách rộng rãi. Khi ngài vãng sanh vào năm 2013, hàng ngàn xá lợi lấp lánh để lại là minh chứng sống động cho đạo lực thâm sâu, cùng với hàng ngàn Phật tử đạt thành tựu nhờ sự hướng dẫn tận tụy của ngài.
Thế nhưng, Chú Thiện Khánh – một người từng là đệ tử của Sư Giác Khang – lại quay ngược phỉ báng thầy mình, Thầy Tổ, và chính giáo lý Tịnh Độ. Những lời nói sai lệch của chú không chỉ làm méo mó sự thật mà còn gây hoang mang, chia rẽ trong cộng đồng Phật tử, đe dọa đến niềm tin và con đường tu tập của nhiều người. Bài viết này sẽ phân tích từng luận điểm cụ thể của Chú Thiện Khánh, làm sáng tỏ sự thật dựa trên kinh điển, lời dạy của Sư Giác Khang, và các bậc cao tăng như Hòa Thượng Thích Trí Tịnh, Đại sư Ấn Quang, Hòa Thượng Tịnh Không, nhằm bảo vệ giá trị chân chính của pháp môn Tịnh Độ.
- Quan điểm lệch lạc chỉ trích Sư Giác Khang và pháp mạch truyền thừa
Lời phát biểu của Chú Thiện Khánh
Chú Thiện Khánh đã mạnh miệng tuyên bố:
“Sư Giác Khang giảng theo Thầy Tổ, không đúng ý Phật… Sư mới giao lại cho Thầy tiếp thu được của đại sư Thiện Đạo… Sư là không gặp được cái bản nguyện niệm Phật này… nó chỉ vô Việt Nam mình năm 2018, lúc đó Sư đã tịch 5 năm rồi.”
Phản biện chi tiết
- Sư Giác Khang chứng đắc qua thực hành và nghiên cứu độc lập
Chú Thiện Khánh cáo buộc rằng Sư Giác Khang chỉ giảng theo Thầy Tổ mà không hiểu đúng ý Phật, điều này hoàn toàn sai sự thật. Sư Giác Khang không chỉ dựa vào truyền thừa mà đã tự mình nghiên cứu sâu sắc các bộ kinh Tịnh Độ bằng nguyên bản tiếng Hán, đạt các tầng thiền cao như Sơ Thiền, Nhị Thiền, Tam Thiền, và thậm chí Tứ Không – những cảnh giới mà chỉ những bậc chứng đắc mới có thể trải nghiệm. Khi ngài vãng sanh năm 2013, hàng ngàn xá lợi để lại là minh chứng không thể chối cãi cho sự chứng đắc của ngài, vượt xa những lời vu khống vô căn cứ của Chú Thiện Khánh.
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Bổn Sư quý vị là Ai? Ai làm cho mình thành Phật? Chỉ có mình mới cứu được mình.”
(Lời dạy này cho thấy Sư nhấn mạnh vai trò tự lực trong tu tập, không lệ thuộc hoàn toàn vào Thầy Tổ hay bất kỳ ai.)
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang về nghiên cứu kinh điển:
“Tôi nghiên cứu Kinh Vô Lượng Thọ và Kinh A Di Đà bằng tiếng Hán, không phải qua bản dịch. Tôi đã hiểu rõ bản chất của pháp môn Tịnh Độ qua thực chứng của mình, không cần phải đến Trung Quốc hay Nhật Bản.”
(Ngài khẳng định sự hiểu biết sâu sắc của mình đến từ thực hành và nghiên cứu trực tiếp, không chỉ dựa vào truyền thừa như chú vu khống.)
- Pháp mạch Tịnh Độ đã có mặt tại Việt Nam từ lâu, không phải đến năm 2018
Chú Thiện Khánh bịa đặt rằng pháp môn Tịnh Độ chỉ đến Việt Nam năm 2018 từ Nhật Bản sau thời Đường Vũ Tông (năm 845), điều này là một sự xuyên tạc lịch sử Phật giáo Việt Nam nghiêm trọng. Sự thật, các kinh Tịnh Độ như Kinh A Di Đà, Kinh Vô Lượng Thọ đã được truyền sang Việt Nam từ thời Lý-Trần thông qua Hán Tạng, tức là cách đây hàng ngàn năm. Đến thế kỷ 20, Hòa Thượng Thích Trí Tịnh – một bậc cao tăng lỗi lạc – đã dịch và giảng dạy rộng rãi các kinh này, giúp pháp môn Tịnh Độ trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống Phật tử Việt Nam.
- Lịch sử Phật giáo Việt Nam:
Từ thời Lý (1010-1225), Phật giáo đã trở thành quốc giáo, và các kinh điển Đại Thừa, bao gồm kinh Tịnh Độ, được lưu truyền qua Hán Tạng. Các thiền sư như Vạn Hạnh, Trần Nhân Tông đều có dấu ấn sâu đậm với giáo lý Đại Thừa, trong đó Tịnh Độ là một nhánh quan trọng.
- Trích dẫn Hòa Thượng Thích Trí Tịnh:
“Tôi đã dịch Kinh A Di Đà từ Hán Tạng để Phật tử Việt Nam dễ dàng tiếp cận và thực hành pháp môn Tịnh Độ.”
(Lời dạy này khẳng định rằng Tịnh Độ đã phổ biến ở Việt Nam từ rất lâu, không phải mới xuất hiện năm 2018 như chú bịa đặt.)
- Vu khống Sư Giác Khang “giao lại” cho chú là không có thật
Chú Thiện Khánh tự nhận rằng Sư Giác Khang đã giao phó nhiệm vụ tiếp thu giáo pháp từ Đại sư Thiện Đạo cho chú, nhưng không đưa ra bất kỳ bằng chứng nào – không một tài liệu, không một nhân chứng, không một lời xác nhận từ Sư Giác Khang. Đây rõ ràng là lời nói uông, mang tính phỉ báng Sư Phụ đã đã viên tịch của mình, thể hiện sự ngạo mạn của chú.
- Sư Giác Khang không bao giờ nhắc đến việc “giao lại”:
Trong suốt hàng ngàn bài giảng của ngài, được ghi âm và lưu trữ trên trang Pháp Âm Sư Khang, không có bất kỳ đoạn nào đề cập đến việc ngài giao phó cho Chú Thiện Khánh. Ngược lại, Sư luôn khuyến khích Phật tử tự tu tập, tự thực chứng, thay vì phụ thuộc vào bất kỳ cá nhân nào.
- Sư Giác Khang hiểu rõ bản nguyện niệm Phật
Chú Thiện Khánh vu cáo rằng Sư Giác Khang không gặp được “bản nguyện niệm Phật”. Thế nhưng cách hiểu và giảng giải bản nguyện chính là 48 đại nguyện của Phật A Di Đà trong Kinh Vô Lượng Thọ, đặc biệt là nguyện thứ 18 – nền tảng của pháp môn Tịnh Độ. Sư Giác Khang không chỉ hiểu rõ mà còn giảng giải chi tiết về bản nguyện này trong các bài giảng, nhấn mạnh sự kết hợp giữa tự lực và tha lực để cảm ứng với nguyện lực của Phật.
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Nguyện lực của Phật A Di Đà là tha lực, nhưng phải có nhất niệm chí tâm (tự lực) thì mới cảm ứng được.”
(Kinh 66 Nâng Cao, Tuần 30)
Kết luận
Quan điểm của Chú Thiện Khánh về Sư Giác Khang và pháp mạch truyền thừa là xuyên tạc không căn cứ, và hoàn toàn mâu thuẫn với lịch sử, kinh điển lẫn thực tế. Sư Giác Khang là một bậc thầy chứng đắc, hiểu rõ bản nguyện Tịnh Độ qua nghiên cứu và thực hành, để lại di sản vĩ đại cho Phật tử Việt Nam. Những lời vu khống của chú chỉ là sự ngạo mạn và thiếu hiểu biết.
- Quan điểm về pháp môn Tịnh Độ chỉ cần xưng danh, tin và nguyện
Lời phát biểu của Chú Thiện Khánh
Chú Thiện Khánh tuyên bố:
“Một ngàn người niệm thì một ngàn người vãng sanh, một tỷ người niệm thì một tỷ người vãng sanh… Cái của trước nó hạn chế xác suất 100 thì được có hai ba người.”
Phản biện chi tiết
- Kinh điển yêu cầu công phu tự lực rõ ràng
Chú Thiện Khánh đơn giản hóa pháp môn Tịnh Độ một cách sai lệch, cho rằng chỉ cần xưng danh, tin và nguyện là đủ để vãng sanh, không cần công phu tự lực. Điều này hoàn toàn trái ngược với giáo lý trong kinh điển Tịnh Độ. Các bộ kinh đều khẳng định rằng vãng sanh đòi hỏi sự kết hợp giữa tự lực (niệm Phật đến nhất tâm bất loạn) và tha lực (nguyện lực của Phật A Di Đà), chứ không phải chỉ xưng danh suông là đủ.
- Trích dẫn Kinh Quán Vô Lượng Thọ:
“Chúng sanh nào tu tập niệm Phật, tùy theo công đức và tâm hạnh, sẽ được vãng sanh về chín phẩm khác nhau.”
(Kinh này chia rõ 9 phẩm vãng sanh – từ Thượng Phẩm Thượng Sanh đến Hạ Phẩm Hạ Sanh – mỗi phẩm đều yêu cầu mức độ công phu, tâm nguyện và thiện nghiệp khác nhau, chứng minh rằng không phải ai niệm cũng vãng sanh như chú nói.)
- Trích dẫn Kinh A Di Đà:
“Nếu có chúng sanh nào nghe danh hiệu Phật A Di Đà, chí tâm tin ưa, trì niệm danh hiệu, phát nguyện vãng sanh, thì người ấy được vãng sanh Cực Lạc.”
(Cụm từ “chí tâm tín nhạo” và “trì niệm danh hiệu” đòi hỏi hành giả phải đạt trạng thái nhất tâm, không tán loạn, chứ không phải chỉ niệm qua loa là đủ.)
- Lời dạy của Sư Giác Khang nhấn mạnh nhất niệm
Sư Giác Khang luôn khẳng định rằng niệm Phật phải đạt đến “nhất niệm” – trạng thái tâm không còn tán loạn, tập trung hoàn toàn vào danh hiệu Phật – thì mới đủ điều kiện cảm ứng với nguyện lực của Phật A Di Đà. Đây là yếu tố tự lực cốt lõi mà ngài nhấn mạnh trong suốt cuộc đời giảng dạy.
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Muốn vãng sanh thì phải niệm tới nhất niệm, phải phát nguyện mãnh liệt.”
(Kinh 66 Lần 4, Tuần 11)
(Lời dạy này cho thấy ngài không bao giờ chấp nhận lối tu đơn giản hóa như Chú Thiện Khánh.)
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Không có cảm (nhất niệm) là A Di Đà (vô niệm) không tiếp dẫn mình được.”
(Kinh 66 Nâng Cao, Tuần 30)
(Ngài khẳng định rằng nếu không có công phu tự lực, nguyện lực của Phật không thể tác động.)
- Lời dạy của Đại sư Thiện Đạo bị chú hiểu sai
Chú Thiện Khánh thường nhắc đến Đại sư Thiện Đạo – một Tổ sư lớn của Tịnh Độ tông – nhưng Chú Thiện Khánh lại bóp méo giáo lý của ngài. Đại sư Thiện Đạo dạy rằng niệm Phật phải có sự chuyên tâm, công phu, và đạt đến trạng thái “niệm niệm nối nhau”, chứ không phải chỉ xưng danh suông là đủ.
- Trích dẫn nguyên văn Đại sư Thiện Đạo:
“Niệm niệm nối nhau, không duyên tạp bên ngoài… mười kẻ niệm mười người được vãng sanh.”
(Cụm từ “niệm niệm nối nhau” ám chỉ trạng thái “nhất niệm” – một mức độ công phu tự lực sâu sắc, không phải chỉ niệm qua loa như chú diễn giải.)
- Thực chứng từ Phật tử do Sư Giác Khang hướng dẫn đã bác bỏ lời chú
Hàng ngàn Phật tử thực hành theo sự hướng dẫn của Sư Giác Khang đã đạt nhất tâm bất loạn và vãng sanh lưu xá lợi, chứng minh rằng tự lực là yếu tố không thể thiếu trong pháp môn Tịnh Độ. Những trường hợp này là bằng chứng sống động, đập tan luận điểm sai lệch của Chú Thiện Khánh.
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Cư sĩ Liên Trường… nhất niệm chí tâm niệm Phật… vãng sanh lưu hàng ngàn xá lợi.”
(Cúng Hội, 16/9 Kỷ Sửu)
(Trường hợp này cho thấy hiệu quả vượt trội của việc kết hợp tự lực và tha lực, trái ngược hoàn toàn với lối tu thụ động mà chú đề xướng.)
- Ví dụ khác:
- Chú Thiện Kiến, một Phật tử bình thường, nhờ niệm Phật nhất tâm đã vãng sanh lưu xá lợi.
- Bà Cô (người Thiên Chúa giáo) sau khi quy y, niệm Phật chí tâm, vãng sanh lưu thoại tướng rõ ràng.
- Sai lầm trong việc đơn giản hóa tỷ lệ vãng sanh
Chú Thiện Khánh tuyên bố dưới sự khai thị của Chú “một ngàn người niệm thì một ngàn người vãng sanh”, nhưng đây là một lời khẳng định thiếu cơ sở, không được kinh điển hay thực tế ủng hộ. Ngay cả Đại sư Thiện Đạo – người mà chú thường viện dẫn – cũng chỉ nói “mười kẻ niệm mười người vãng sanh” trong bối cảnh những hành giả đạt công phu nhất tâm, không phải ai niệm cũng vãng sanh như chú xuyên tạc.
Kết luận
Quan điểm của Chú Thiện Khánh hiểu sai giáo lý Tịnh Độ, đơn giản hóa pháp môn thành việc chỉ xưng danh suông mà bỏ qua yếu tố tự lực – điều mà kinh điển, Sư Giác Khang, Đại sư Thiện Đạo và thực tế đều khẳng định là cốt lõi để vãng sanh. Lối diễn giải này không chỉ sai lệch mà còn nguy hiểm, có thể khiến Phật tử lơ là công phu, rơi vào thụ động và thất bại trên con đường tu tập.
III. Quan điểm về khai thị cho vong linh và chúng sanh các cõi
Lời phát biểu của Chú Thiện Khánh
Chú Thiện Khánh tự hào tuyên bố:
“Mình đi khai thị là mình lại khu vực người ta ở kêu hết luôn những vong linh… mình được Phật lực, mình thỉnh người ta về người ta nghe… có khi mình ngủ nó leo lên nó nói chuyện bên tai mình.”
Phản biện chi tiết
- Sư Giác Khang chú trọng người sống, không đặt nặng khai thị vong linh
Sư Giác Khang luôn nhấn mạnh rằng giáo pháp của Đức Phật tập trung vào việc hướng dẫn người sống tu tập để chuyển hóa nghiệp, bởi chỉ khi còn sống, con người mới có cơ hội thực hành và giải thoát. Ngài không khuyến khích Phật tử chạy theo việc khai thị vong linh như một trọng tâm.
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Đạo Phật chú trọng người sống… nếu sống không chịu nghe, chết làm sao nghe được.”
(Cầu An Cầu Siêu, 15/6 Kỷ Sửu)
(Lời dạy này cho thấy ngài ưu tiên việc giáo hóa người sống hơn là chạy theo những điều hư ảo như khai thị vong linh.)
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Chỉ có bậc A La Hán mới làm trai tăng có kết quả… tôi chưa chứng đắc, tôi cũng miễn cưỡng lắm.”
(Trai Tăng, 29/10/2008)
(Ngài khiêm tốn thừa nhận rằng việc khai thị vong linh đòi hỏi đạo lực cao thâm, không phải ai cũng làm được, trái ngược với sự tự cao của Chú Thiện Khánh.)
- Kinh điển xác nhận trọng tâm là người sống
Phật giáo không đặt việc khai thị vong linh làm mục tiêu chính, mà tập trung vào việc hướng dẫn người sống tu tập để tự giải thoát. Đức Phật đã nhiều lần khẳng định rằng giáo pháp của Ngài là để cứu độ chúng sanh trong hiện tại, không phải chạy theo những điều siêu hình không kiểm chứng được.
- Trích dẫn Therigatha:
“Này Kisagotami, giáo pháp của Ta là để cứu độ người sống, giúp họ vượt qua khổ đau, không phải để chạy theo người đã chết.”
(Lời dạy của Đức Phật với Kisagotami khi bà mất con, nhấn mạnh rằng Phật pháp dành cho người sống để họ chuyển hóa nghiệp, không phải để đuổi theo vong linh.)
- Tự nhận siêu phàm của chú là ảo tưởng không căn cứ
Chú Thiện Khánh tự cho rằng mình có khả năng khai thị hàng vạn vong linh, cảm nhận qua cái lạnh hay tiếng nói bên tai khi ngủ. Tuy nhiên, đây chỉ là ảo tưởng chủ quan, không được kinh điển, Sư Giác Khang hay bất kỳ bậc thầy nào công nhận. Những hiện tượng này có thể là do tâm lý bất an hoặc nghiệp lực của chính chú, chứ không phải dấu hiệu của đạo lực hay Phật lực như chú tự nhận.
- Phân tích khoa học và tâm lý:
Cảm giác lạnh hay tiếng nói bên tai khi ngủ thường liên quan đến hiện tượng “bóng đè” (sleep paralysis) hoặc ảo giác do tâm trí căng thẳng, không phải bằng chứng của khả năng siêu phàm. Chú Thiện Khánh không đưa ra được bất kỳ minh chứng khách quan nào để chứng minh khả năng của mình.
- Sư Giác Khang cảnh báo về nghiệp tự chịu
Sư Giác Khang khẳng định rằng mỗi người phải tự chịu trách nhiệm cho nghiệp của mình, không ai có thể tùy tiện điều khiển hay cứu độ người khác, đặc biệt là vong linh, nếu không có đạo lực cao thâm.
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Chúng ta đang sống ở cảnh giới nào, ở cõi nào thì khi chết chúng ta về cõi đó… Không ai điều khiển mình hết, chỉ có mình chịu trách nhiệm lấy đời sống của mình.”
(Cầu An Cầu Siêu, 15/6 Kỷ Sửu)
(Lời dạy này nhấn mạnh rằng nghiệp lực của mỗi người là do tự họ tạo, không ai có thể “thỉnh” hay “kêu” vong linh một cách tùy tiện như chú nói.)
- Nguy cơ mê tín từ lời dạy của chú
Việc Chú Thiện Khánh tự nhận có khả năng khai thị vong linh, “thỉnh” họ về và giao tiếp với họ khi ngủ, không chỉ thiếu cơ sở mà còn dẫn dắt Phật tử vào mê tín. Điều này đi ngược lại tinh thần chính pháp, biến pháp môn Tịnh Độ thành một thứ bùa chú huyền hoặc thay vì con đường tu tập chân chính.
Kết luận
Quan điểm của Chú Thiện Khánh về khai thị vong linh là hư ảo và nguy hiểm, trái ngược hoàn toàn với lời dạy của Sư Giác Khang và kinh điển. Thay vì hướng dẫn Phật tử tập trung tu tập khi còn sống, chú lại khuyến khích niềm tin vào những điều không kiểm chứng, đẩy họ vào mê tín và xa rời chính pháp.
- Quan điểm về tự lực và tha lực trong thời mạt pháp
Lời phát biểu của Chú Thiện Khánh
Chú Thiện Khánh khẳng định:
“Thời buổi ngũ trược mạt pháp mà mình tu tự lực là nó chết chắc luôn… nhất niệm kiếm còn không ra nữa.”
Phản biện chi tiết
- Kinh điển đòi hỏi tự lực trong mọi thời đại
Pháp môn Tịnh Độ là sự kết hợp hài hòa giữa tự lực và tha lực, trong đó tự lực – cụ thể là niệm Phật đến nhất tâm bất loạn – là điều kiện tiên quyết để cảm ứng với tha lực của Phật A Di Đà. Dù trong thời mạt pháp, khi ngũ trược (kiến trược, phiền não trược, chúng sanh trược, mạng trược, kiếp trược) hoành hành, kinh điển vẫn yêu cầu hành giả phải nỗ lực tu tập, không thể chỉ dựa vào tha lực mà bỏ qua tự lực.
- Trích dẫn Kinh A Di Đà:
“Nhất tâm bất loạn, từ một ngày đến bảy ngày, người ấy khi lâm chung sẽ được Phật A Di Đà tiếp dẫn.”
(“Nhất tâm bất loạn” là trạng thái công phu tự lực mà hành giả phải đạt được, không phụ thuộc vào thời đại nào.)
- Trích dẫn Kinh Vô Lượng Thọ:
“Chúng sanh nào chí tâm tinh tấn niệm Phật, phát nguyện vãng sanh, thì được Đức Phật tiếp dẫn.”
(“Chí tâm tinh tấn” nhấn mạnh sự nỗ lực tự lực, không phải chỉ dựa vào tha lực như chú nói.)
- Lời dạy của Sư Giác Khang về vai trò tự lực
Sư Giác Khang khẳng định rằng trong pháp môn Tịnh Độ, tự lực chiếm phần lớn trách nhiệm để vãng sanh, và tha lực chỉ đóng vai trò hỗ trợ khi hành giả đã có công phu nhất tâm. Ngài không bao giờ đồng ý với quan điểm phủ nhận tự lực như Chú Thiện Khánh.
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Mình phải nhất niệm 90%, 95%, Đức Phật chỉ có 5-10% thôi.”
(Tứ Niệm Xứ, 12-05-2012)
(Ngài định lượng rõ ràng rằng tự lực là yếu tố chính, tha lực chỉ là hỗ trợ.)
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Không có cảm (nhất niệm) là A Di Đà (vô niệm) không tiếp dẫn mình được.”
(Kinh 66 Nâng Cao, Tuần 30)
(Lời dạy này khẳng định rằng nếu thiếu tự lực, tha lực không thể phát huy tác dụng.)
- Lời dạy của các bậc cao tăng khác xác nhận Nhị lực
Nhiều bậc thầy nổi tiếng trong lịch sử Phật giáo đều nhấn mạnh vai trò của tự lực trong pháp môn Tịnh Độ, đặc biệt trong thời mạt pháp, khi sự tinh tấn càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
- Trích dẫn Hòa Thượng Thích Trí Tịnh:
“Niệm Phật phải có công phu, phải có định lực, không phải chỉ niệm suông.”
(Lời dạy này bác bỏ quan điểm chỉ dựa vào tha lực mà không cần công phu.)
- Trích dẫn Sư Bà Hải Triều Âm:
“Nhất niệm là tự lực, không có thì niệm Phật chỉ là cái miệng kêu suông.”
(Sư Bà khẳng định rằng tự lực là nền tảng không thể thiếu.)
- Trích dẫn Hòa Thượng Tịnh Không:
“Pháp môn Tịnh Độ là Nhị lực, tự lực là then chốt để cảm ứng Phật lực.”
(Hòa Thượng nhấn mạnh sự kết hợp giữa tự lực và tha lực, không cho phép bỏ qua tự lực.)
- Thực chứng từ Phật tử trong thời mạt pháp
Dù thời mạt pháp đầy khó khăn, nhiều Phật tử dưới sự hướng dẫn của Sư Giác Khang vẫn đạt nhất niệm bất loạn và vãng sanh lưu xá lợi, chứng minh rằng tự lực không phải là điều bất khả thi như Chú Thiện Khánh nói.
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Cư sĩ Liên Trường… nhất niệm chí tâm niệm Phật… vãng sanh lưu hàng ngàn xá lợi.”
(Cúng Hội, 16/9 Kỷ Sửu)
(Trường hợp này cho thấy tự lực vẫn khả thi và hiệu quả ngay trong thời mạt pháp.)
- Ví dụ khác:
- Chú Thiện Kiến đạt nhất niệm, vãng sanh lưu xá lợi trong thời hiện đại.
- Bà Cô (người Thiên Chúa giáo) sau khi quy y, nhờ công phu niệm Phật, vãng sanh lưu thoại tướng.
- Sai lầm khi phủ nhận tự lực
Chú Thiện Khánh cho rằng “tu tự lực là chết chắc” và “nhất niệm kiếm còn không ra”, nhưng đây là một nhận định bi quan, thiếu căn cứ, và mâu thuẫn với cả kinh điển lẫn thực tế. Nếu tự lực là bất khả thi, tại sao hàng ngàn Phật tử vẫn đạt thành tựu dưới sự hướng dẫn của Sư Giác Khang? Quan điểm này không chỉ sai lệch mà còn làm suy yếu ý chí tu tập của Phật tử, biến họ thành những người thụ động, trông chờ vào tha lực mà không nỗ lực.
Kết luận
Chú Thiện Khánh phủ nhận tự lực một cách sai lầm, mâu thuẫn với kinh điển, lời dạy của Sư Giác Khang, các bậc cao tăng, và thực chứng từ Phật tử. Quan điểm này biến pháp môn Tịnh Độ thành lối tu thụ động, trái ngược hoàn toàn với tinh thần Nhị lực (tự lực và tha lực kết hợp) – cốt lõi của Tịnh Độ tông.
- Quan điểm về việc chia 9 phẩm vãng sanh
Lời phát biểu của Chú Thiện Khánh
Chú Thiện Khánh nói:
“Cái 9 phẩm mà Sư chia, Sư cũng nương vào Thầy Tổ chia đó sơ sót lắm. Mà nó gần như là trật.”
Phản biện chi tiết
- Kinh điển xác nhận 9 phẩm là chính xác
Việc chia vãng sanh thành 9 phẩm không phải do Sư Giác Khang hay Thầy Tổ tự nghĩ ra, mà được ghi rõ trong Kinh Quán Vô Lượng Thọ – một trong ba bộ kinh nền tảng của Tịnh Độ tông. Chín phẩm (Thượng Phẩm Thượng Sanh, Thượng Phẩm Trung Sanh, Thượng Phẩm Hạ Sanh, Trung Phẩm Thượng Sanh, Trung Phẩm Trung Sanh, Trung Phẩm Hạ Sanh, Hạ Phẩm Thượng Sanh, Hạ Phẩm Trung Sanh, Hạ Phẩm Hạ Sanh) phản ánh mức độ công phu, tâm nguyện và thiện nghiệp của hành giả, từ những người đạt định sâu, công đức lớn đến những người chỉ sám hối và niệm 10 niệm khi lâm chung.
- Trích dẫn Kinh Quán Vô Lượng Thọ:
“Chúng sanh niệm Phật, tùy theo công đức, tâm hạnh và nguyện lực, được vãng sanh về chín phẩm từ Thượng Phẩm Thượng Sanh đến Hạ Phẩm Hạ Sanh.”
(Kinh điển đã xác nhận rõ ràng 9 phẩm, không phải là ý kiến chủ quan của Sư Giác Khang hay Thầy Tổ.)
- Lời dạy của Sư Giác Khang giải thích 9 phẩm
Sư Giác Khang không tự ý chia 9 phẩm mà dựa trên kinh điển, đồng thời liên kết các phẩm này với các tầng thiền để hành giả dễ hiểu và áp dụng vào thực hành. Ngài nhấn mạnh rằng pháp môn Tịnh Độ độ được tất cả các căn cơ – từ thượng căn đến hạ căn – và 9 phẩm là cách phân loại chính xác để hướng dẫn tu tập.
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Pháp môn Tịnh Độ độ tất cả các hàng Thượng Căn, Trung Căn và Hạ Căn.”
(Lời dạy này cho thấy ngài hiểu rõ tính bao quát của 9 phẩm.)
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Đạt Sơ Thiền, nếu có phát nguyện, sẽ vãng sanh về Hạ Phẩm Hạ Sanh… Đạt Tứ Thiền – Tứ Không, nếu có phát nguyện, sẽ vãng sanh về Hạ Phẩm Thượng Sanh.”
(Kinh 66 Lần 4, Tuần 11)
(Ngài giải thích chi tiết từng phẩm dựa trên mức độ công phu, hoàn toàn phù hợp với kinh điển.)
- Lời dạy của các bậc cao tăng khác khẳng định 9 phẩm
Nhiều Tổ sư và cao tăng lỗi lạc trong lịch sử đều công nhận 9 phẩm là chính xác, cần thiết, và là kim chỉ nam để hành giả soi chiếu công phu tu tập của mình.
- Trích dẫn Hòa Thượng Tịnh Không:
“Chín phẩm là để chỉ rõ sự khác biệt giữa niệm Phật tán loạn và nhất tâm bất loạn.”
(Hòa Thượng khẳng định 9 phẩm giúp phân biệt rõ ràng các mức độ thành tựu.)
- Trích dẫn Đại sư Ấn Quang:
“Chín phẩm là để hành giả soi chiếu, không ngừng tinh tấn.”
(Đại sư nhấn mạnh vai trò của 9 phẩm trong việc khuyến khích Phật tử nỗ lực.)
- Trích dẫn Hòa Thượng Thích Trí Tịnh:
“Chín phẩm là sự phân loại công đức và tâm nguyện, giúp hành giả thấy rõ quả vị của mình ở Cực Lạc.”
(Lời dạy này cho thấy 9 phẩm là một phần không thể thiếu của Tịnh Độ tông.)
- Chú Thiện Khánh thiếu hiểu biết khi bác bỏ 9 phẩm
Chú Thiện Khánh cho rằng 9 phẩm “sơ sót lắm” và “gần như là trật”, nhưng không đưa ra bất kỳ lập luận hay bằng chứng nào để chứng minh. Đây là một sự ngạo mạn, thể hiện sự thiếu hiểu biết sâu sắc về kinh điển và giáo lý Tịnh Độ. Nếu không có 9 phẩm, làm sao hành giả biết được mình cần nỗ lực đến mức nào để vãng sanh? Quan điểm của chú không chỉ sai lệch mà còn làm mất đi kim chỉ nam quan trọng trong pháp môn Tịnh Độ.
Kết luận
Việc chia 9 phẩm là chính xác, cần thiết và được kinh điển cùng các Tổ sư công nhận. Chú Thiện Khánh bác bỏ điều này là ngạo mạn và vô căn cứ, cho thấy chú không hiểu rõ giáo lý Tịnh Độ, thậm chí còn phủ nhận những gì đã được Đức Phật dạy trong kinh.
- Quan điểm về cách giảng truyền thống của Sư và hiệu quả vãng sanh
Lời phát biểu của Chú Thiện Khánh
Chú Thiện Khánh nói:
“Cái của trước cũng là của Sư… nó hạn chế xác suất 100 thì được có hai ba người… cái của Sư đưa sau này là một trăm người vãng sanh một trăm người.”
Phản biện chi tiết
- Thực tế thành tựu vượt bậc của Sư Giác Khang
Cách giảng dạy của Sư Giác Khang không hề “hạn chế” như Chú Thiện Khánh xuyên tạc. Ngược lại, ngài đã giúp hàng trăm triệu Phật tử trên khắp thế giới qua Internet, YouTube và các bài giảng được lưu trữ trên trang Pháp Âm Sư Khang đạt nhất niệm, ăn chay, giữ giới, và vãng sanh lưu xá lợi. Trang web của ngài nhận hàng trăm triệu email cầu pháp từ khắp nơi, chứng minh hiệu quả vượt trội của phương pháp giảng dạy truyền thống nhưng thực tiễn mà ngài áp dụng.
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Cư sĩ Liên Trường… nhất niệm chí tâm niệm Phật… vãng sanh lưu hàng ngàn xá lợi.”
(Cúng Hội, 16/9 Kỷ Sửu)
(Trường hợp này là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của cách dạy của ngài.)
- Các trường hợp thực chứng khác
Ngoài Cư sĩ Liên Trường, còn rất nhiều Phật tử khác đạt thành tựu dưới sự hướng dẫn của Sư Giác Khang, cho thấy cách giảng của ngài không hề “hạn chế” mà ngược lại, vô cùng hiệu quả.
- Ví dụ cụ thể:
- Chú Thiện Kiến: Một Phật tử bình thường, nhờ thực hành niệm Phật nhất tâm theo Sư, vãng sanh lưu xá lợi.
- Bà Cô (người Thiên Chúa giáo): Sau khi quy y và niệm Phật theo hướng dẫn của Sư, bà vãng sanh lưu thoại tướng rõ ràng, chứng minh pháp môn của ngài độ được cả người ngoại đạo.
- Lời dạy của Hòa Thượng Thích Trí Tịnh ủng hộ cách giảng truyền thống
Hòa Thượng Thích Trí Tịnh – một bậc thầy Tịnh Độ nổi tiếng tại Việt Nam – cũng khẳng định rằng niệm Phật đòi hỏi công phu và tâm nguyện mạnh mẽ, tương đồng với cách giảng của Sư Giác Khang, chứ không phải chỉ xưng danh là đủ như Chú Thiện Khánh nói.
- Trích dẫn Hòa Thượng Thích Trí Tịnh:
“Niệm Phật phải thành tâm, phát nguyện mạnh mẽ, không phải chỉ xưng danh là đủ.”
(Lời dạy này ủng hộ cách giảng của Sư Giác Khang, nhấn mạnh công phu tự lực.)
- Chú Thiện Khánh xuyên tạc thành tựu của Sư
Chú Thiện Khánh bịa đặt rằng cách giảng truyền thống của Sư Giác Khang chỉ giúp “hai ba người” vãng sanh trong 100 người, và tự nhận rằng cách của chú mới giúp “một trăm người vãng sanh một trăm người”. Tuy nhiên, chú không đưa ra bất kỳ bằng chứng nào – không một trường hợp cụ thể, không một nhân chứng – để chứng minh cho tuyên bố này. Ngược lại, hàng ngàn trường hợp vãng sanh lưu xá lợi dưới sự hướng dẫn của Sư Giác Khang đã được ghi nhận, đập tan lời vu khống của chú.
Kết luận
Cách giảng của Sư Giác Khang là hiệu quả vượt trội, được thực tế và kinh điển chứng minh. Quan điểm của Chú Thiện Khánh là vô căn cứ, mang tính phỉ báng và không dựa trên bất kỳ bằng chứng nào. Thành tựu của Sư Giác Khang là minh chứng sống động cho giá trị của pháp môn Tịnh Độ truyền thống.
VII. Quan điểm về Nan hành đạo và Dị hành đạo
Lời phát biểu của Chú Thiện Khánh
Chú Thiện Khánh nói:
“Nan hành đạo là khó hành, Dị hành đạo là dễ hành… trong thời mạt pháp, chỉ có Dị hành đạo là pháp môn Tịnh Độ.”
Phản biện chi tiết
- Hiểu sai về Dị hành đạo
Chú Thiện Khánh cho rằng Dị hành đạo (đường dễ) đồng nghĩa với việc không cần tự lực, chỉ dựa vào tha lực là đủ. Đây là một sự hiểu lầm nghiêm trọng. Trong Tịnh Độ tông, Dị hành đạo được gọi là “đường dễ” vì pháp môn này mở rộng cho mọi căn cơ, từ thượng căn đến hạ căn, nhưng không có nghĩa là không đòi hỏi công phu. Kinh điển và Tổ sư đều khẳng định rằng Tịnh Độ vẫn yêu cầu hành giả niệm Phật đến nhất tâm bất loạn.
- Trích dẫn Kinh A Di Đà:
“Nhất tâm bất loạn, từ một ngày đến bảy ngày, người ấy khi lâm chung sẽ được Phật A Di Đà tiếp dẫn.”
(“Nhất tâm bất loạn” là công phu tự lực cần thiết, không phải chỉ xưng danh suông.)
- Trích dẫn Đại sư Thiện Đạo:
“Chuyên tâm nhất hướng xưng niệm danh hiệu Phật.”
(“Chuyên tâm nhất hướng” là sự nỗ lực tự lực, không phải thụ động như chú diễn giải.)
- Lời dạy của Sư Giác Khang về Nhị lực
Sư Giác Khang giải thích rằng Tịnh Độ là pháp môn Nhị lực (tự lực và tha lực kết hợp), trong đó tự lực đóng vai trò then chốt để cảm ứng với tha lực. Ngài không bao giờ đồng ý với quan điểm đơn giản hóa Dị hành đạo thành lối tu không cần công phu.
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Pháp môn Tịnh Độ là Nhị lực, tự lực là then chốt để cảm ứng Phật lực.”
(Lời dạy này khẳng định rằng Dị hành đạo không có nghĩa là bỏ qua tự lực.)
- Lời dạy của Hòa Thượng Tịnh Không
Hòa Thượng Tịnh Không – một bậc thầy Tịnh Độ nổi tiếng thế giới – cũng nhấn mạnh sự kết hợp giữa tự lực và tha lực, bác bỏ quan điểm chỉ dựa vào tha lực như Chú Thiện Khánh.
- Trích dẫn Hòa Thượng Tịnh Không:
“Tịnh Độ là Nhị lực, không thể thiếu tự lực.”
(Hòa Thượng khẳng định rằng Dị hành đạo vẫn đòi hỏi công phu tự lực.)
- Sai lầm khi đối lập Nan hành đạo và Dị hành đạo
Chú Thiện Khánh đối lập Nan hành đạo (đường khó, như Thiền tông) và Dị hành đạo (đường dễ, như Tịnh Độ tông) một cách sai lệch, cho rằng trong thời mạt pháp chỉ có Dị hành đạo là khả thi. Tuy nhiên, Nan hành đạo và Dị hành đạo không phải là hai con đường loại trừ nhau, mà là hai phương tiện khác nhau của chư Phật để độ chúng sanh. Tịnh Độ là Dị hành đạo vì tính phổ quát, nhưng không có nghĩa là không cần nỗ lực.
Kết luận
Chú Thiện Khánh hiểu sai khái niệm Dị hành đạo, biến Tịnh Độ thành lối tu thụ động, trái với kinh điển, lời dạy của Sư Giác Khang và Hòa Thượng Tịnh Không. Dị hành đạo không phải là bỏ qua tự lực, mà là con đường kết hợp tự lực và tha lực một cách hài hòa.
VIII. Quan điểm về nguyện lực của chư Phật
Lời phát biểu của Chú Thiện Khánh
Chú Thiện Khánh không đề cập trực tiếp đến nguyện lực của chư Phật, nhưng qua các luận điểm của chú, có thể ngầm hiểu rằng chú cho rằng chỉ có nguyện lực của Phật A Di Đà là đặc biệt và đủ để cứu độ chúng sanh trong pháp môn Tịnh Độ, mà không cần đến tự lực của hành giả.
Phản biện chi tiết
- Nguyện lực của chư Phật là đồng nhau
Trong Phật giáo Đại Thừa, tất cả chư Phật đều có nguyện lực cứu độ chúng sanh, và nguyện lực này là bình đẳng, không phân biệt cao thấp. Đây là nguyên lý cơ bản được ghi nhận trong các kinh điển lớn như Kinh Hoa Nghiêm và Kinh Pháp Hoa. Mỗi vị Phật phát nguyện khác nhau tùy theo căn cơ chúng sanh mà họ muốn độ, nhưng bản chất nguyện lực là như nhau – đều xuất phát từ tâm đại bi và trí tuệ vô thượng.
- Trích dẫn Kinh Hoa Nghiêm:
“Tất cả chư Phật đều có nguyện lực giống nhau, cứu độ chúng sanh không khác.”
(Kinh này khẳng định rằng nguyện lực của chư Phật là đồng nhất về bản chất.)
- Trích dẫn Kinh Pháp Hoa:
“Chư Phật đồng một thể tánh, đồng một trí tuệ, đồng một nguyện lực.”
(Lời dạy này nhấn mạnh sự bình đẳng giữa các vị Phật, không có vị nào vượt trội hơn vị nào về nguyện lực.)
- Đặc thù của nguyện lực Phật A Di Đà trong Tịnh Độ
Dù nguyện lực của chư Phật là đồng nhau, Phật A Di Đà có 48 đại nguyện đặc biệt được ghi trong Kinh Vô Lượng Thọ, trong đó nguyện thứ 18 là nền tảng của pháp môn Tịnh Độ. Nguyện lực này không phải vượt trội hơn các vị Phật khác, mà là một phương tiện đặc thù để độ chúng sanh trong thời mạt pháp, mở ra con đường vãng sanh về Cực Lạc cho mọi căn cơ.
- Trích dẫn Kinh Vô Lượng Thọ:
“Nếu ta thành Phật, mười phương chúng sanh chí tâm tín nhạo, muốn sanh về nước ta, cho đến mười niệm, nếu không được sanh, ta không giữ ngôi Chánh Giác.”
(Nguyện thứ 18 này cho thấy sự đặc biệt của Phật A Di Đà trong việc tiếp dẫn chúng sanh, nhưng vẫn yêu cầu hành giả “chí tâm tín nhạo” – tức là có công phu tự lực.)
- Lời dạy của Sư Giác Khang về sự kết hợp tự lực và tha lực
Sư Giác Khang nhấn mạnh rằng nguyện lực của Phật A Di Đà là tha lực quan trọng trong Tịnh Độ, nhưng hành giả phải có tự lực (nhất niệm chí tâm) để cảm ứng với nguyện lực đó. Ngài không bao giờ cho rằng chỉ cần dựa vào nguyện lực của Phật là đủ, như cách Chú Thiện Khánh ngụ ý.
- Trích dẫn nguyên văn Sư Giác Khang:
“Phát nguyện là tha lực của Phật A Di Đà, nhưng phải có nhất niệm (tự lực) mới cảm ứng được.”
(Kinh 66 Nâng Cao, Tuần 30)
(Lời dạy này khẳng định rằng nguyện lực của Phật chỉ phát huy khi hành giả có công phu tự lực.)
- Sai lầm khi tuyệt đối hóa nguyện lực của Phật A Di Đà
Chú Thiện Khánh dường như ngầm hiểu rằng chỉ cần dựa vào nguyện lực của Phật A Di Đà là đủ, mà không cần tự lực. Đây là một sự hiểu lầm nghiêm trọng. Nếu nguyện lực của Phật có thể cứu độ mà không cần công phu của hành giả, tại sao kinh điển vẫn yêu cầu “nhất tâm bất loạn”? Tại sao vẫn có 9 phẩm vãng sanh khác nhau? Nguyện lực của Phật là điều kiện cần, nhưng tự lực của hành giả là điều kiện đủ để vãng sanh.
Kết luận
Nguyện lực của chư Phật là đồng nhau về bản chất, nhưng trong pháp môn Tịnh Độ, nguyện lực của Phật A Di Đà có vai trò đặc thù với 48 đại nguyện. Tuy nhiên, để cảm ứng với nguyện lực đó, hành giả vẫn cần công phu tự lực, không thể chỉ dựa vào tha lực như Chú Thiện Khánh ngụ ý. Quan điểm của chú là sai lệch, làm suy yếu tinh thần Nhị lực của Tịnh Độ tông.
Hệ quả của quan điểm sai lệch của Chú Thiện Khánh
Những quan điểm sai lệch của Chú Thiện Khánh không chỉ là sự hiểu lầm cá nhân, mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cộng đồng Phật tử:
- Làm suy yếu niềm tin: Việc phỉ báng Sư Giác Khang, Thầy Tổ và pháp môn Tịnh Độ khiến Phật tử hoang mang, mất niềm tin vào con đường tu tập chân chính.
- Dẫn dắt vào mê tín: Tự nhận khai thị vong linh, phủ nhận tự lực và đơn giản hóa Tịnh Độ thành xưng danh suông khuyến khích Phật tử tin vào những điều hư ảo, xa rời chính pháp.
- Gây chia rẽ cộng đồng: Những lời nói sai lệch của chú tạo ra mâu thuẫn, bất hòa trong cộng đồng Phật tử tại Trà Vinh, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Hà Nội, làm suy yếu sự đoàn kết của Tăng Ni và Phật tử.
Kết luận chung
Chú Thiện Khánh đã:
- Xuyên tạc lịch sử pháp mạch Tịnh Độ, bịa đặt rằng pháp môn chỉ đến Việt Nam năm 2018, trong khi nó đã có mặt từ thời Lý-Trần.
- Phỉ báng Sư Giác Khang, vu khống rằng Sư không hiểu bản nguyện và giao phó cho chú – một lời nói suông không bằng chứng.
- Hiểu sai giáo lý Tịnh Độ, đơn giản hóa pháp môn thành xưng danh suông, bỏ qua tự lực, 9 phẩm vãng sanh và tinh thần Nhị lực.
Dựa trên kinh điển (Kinh A Di Đà, Kinh Vô Lượng Thọ, Kinh Quán Vô Lượng Thọ), lời dạy của Sư Giác Khang, và các bậc cao tăng như Hòa Thượng Thích Trí Tịnh, Đại sư Ấn Quang, Hòa Thượng Tịnh Không, pháp môn Tịnh Độ là sự kết hợp hài hòa giữa tự lực (nhất niệm chí tâm) và tha lực (nguyện lực của Phật A Di Đà). Quan điểm của Chú Thiện Khánh không chỉ sai lệch mà còn nguy hiểm, có thể dẫn dắt Phật tử lạc lối, rơi vào mê tín và thụ động. Chú cần sám hối và ngừng lan truyền những luận điểm thiếu căn cứ này để tránh tạo nghiệp chướng nặng nề cho bản thân và người khác.
Cộng đồng Phật tử cần giữ vững sự tỉnh giác, nương tựa vào kinh điển và lời dạy của các bậc thầy chân chính như Sư Giác Khang để bảo vệ con đường tu tập của mình, không để những lời sai lệch làm lung lay niềm tin. Pháp môn Tịnh Độ là con đường sáng ngời, và chỉ khi thực hành đúng đắn, chúng ta mới có thể đạt được mục tiêu vãng sanh Cực Lạc.
Đây là đoạn ghi âm đối thoại thuyết pháp của chú Thiện Khánh đã được chúng tôi ngồi gõ lại từng câu, từng chữ để không phạm lỗi vọng ngữ. Đối chiếu với lời dạy của Sư Thích Giác Khang, của Kinh Điển Đại Thừa và lời dạy của Tăng/Ni khác mà phản biện lại quan điểm sai lệch của chú Thiện Khánh. Các Bạn Đạo có thể tham khảo thêm tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=GI8XMjAt41Y

